芸苑 [Vân Uyển]
げいえん

Danh từ chung

giới nghệ thuật và văn học

Hán tự

Vân kỹ thuật; nghệ thuật; thủ công; biểu diễn; diễn xuất; trò; mánh khóe
Uyển vườn; công viên