芸能 [Vân Năng]

げいのう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000

Danh từ chung

nghệ thuật biểu diễn

Danh từ chung

thành tựu

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

芸能げいのうかい目立めだってなんぼの世界せかいだからね。
Giới giải trí là nơi phải nổi bật mới tồn tại.
かれ芸能げいのうかい精通せいつうしている。
Anh ta tinh thộng giới nghệ sĩ.
ジャネットは芸能げいのうかいでの名声めいせいもとめていた。
Janet đã theo đuổi danh tiếng trong làng giải trí.
天才てんさいはなすべきことをなし、芸能げいのうしゃ出来できることをする。
Thiên tài làm những gì cần làm, còn nghệ sĩ làm những gì họ có thể.
芸能げいのうかいながくいると、年齢ねんれいてきにもおしえてくれるひとすくなくなります。
Khi ở trong giới giải trí lâu, người dạy bạn cũng ngày càng ít đi theo tuổi tác.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 芸能
  • Cách đọc: げいのう
  • Loại từ: Danh từ
  • Hán Việt: Nghệ năng
  • Nghĩa khái quát: nghệ biểu diễn/giải trí; ngành công nghiệp giải trí
  • Cụm thường gặp: 芸能界, 芸能人, 伝統芸能, 民俗芸能, 芸能事務所, 芸能ニュース, 芸能活動

2. Ý nghĩa chính

  • 1) Nghệ biểu diễn: các loại hình biểu diễn như 能, 歌舞伎, 落語, 舞踊, ca múa dân gian.
  • 2) Ngành giải trí (showbiz): hệ sinh thái người nổi tiếng, công ty quản lý, truyền hình, báo giải trí.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 芸能 vs 芸術: 芸術 (nghệ thuật) rộng và thiên về giá trị thẩm mỹ cao; 芸能 nhấn vào “biểu diễn” và tính đại chúng/giải trí.
  • 芸能人 vs 芸人: 芸能人 là người nổi tiếng trong giới giải trí nói chung; 芸人 thường chỉ nghệ sĩ hài/diễn viên tấu (đặc biệt là お笑い芸人).
  • 娯楽/エンタメ: chủ yếu nghĩa “giải trí”; gần với khía cạnh công nghiệp của 芸能.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Nói về ngành: 芸能界に入る/復帰する/引退する, 芸能事務所に所属する, 芸能ニュース.
  • Nói về truyền thống: 伝統芸能を守る/継承する, 民俗芸能の祭り.
  • Hoạt động cá nhân: 芸能活動を休止する/再開する.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
芸能界Liên quangiới giải tríThế giới showbiz.
芸能人Liên quanngười nổi tiếngNghệ sĩ hoạt động trong giới.
伝統芸能Liên quannghệ biểu diễn truyền thống能, 歌舞伎, 文楽, etc.
民俗芸能Liên quannghệ dân gianLễ hội, điệu múa dân gian.
芸術Đối chiếunghệ thuậtKhái niệm rộng, hàn lâm hơn.
娯楽/エンタメGần nghĩagiải tríKhía cạnh tiêu dùng/đại chúng.
舞台芸術Liên quannghệ thuật sân khấuTrọng tâm sân khấu.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • 芸: ゲイ – tài nghệ, kỹ nghệ biểu diễn.
  • 能: ノウ – năng lực; cũng là tên bộ môn “能”.
  • Ghép nghĩa: 芸(tài nghệ)+ 能(năng lực/“Noh”)→ 芸能: tài nghệ biểu diễn/nền giải trí.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi viết về văn hóa, phân biệt 伝統芸能芸能界: cái đầu nói di sản biểu diễn, cái sau nói ngành showbiz hiện đại. Tránh dùng 芸能 cho mỹ thuật thị giác (hội họa, điêu khắc); đó là phạm vi 美術 hoặc 芸術 nói chung. Tựa đề tin tức thường dùng 芸能ニュース ngắn gọn, rất tự nhiên.

8. Câu ví dụ

  • 彼は芸能界でデビューした。
    Anh ấy đã ra mắt trong giới giải trí.
  • 日本の伝統芸能を次世代に受け継ぐ。
    Truyền lại nghệ biểu diễn truyền thống Nhật cho thế hệ sau.
  • 芸能ニュースばかり見てしまう。
    Tôi cứ toàn xem tin giải trí.
  • 芸能事務所に所属して活動している。
    Đang hoạt động thuộc một công ty quản lý nghệ sĩ.
  • 地域の民俗芸能が祭りで披露された。
    Nghệ dân gian của địa phương được trình diễn tại lễ hội.
  • 体調不良で芸能活動を休止する。
    Tạm dừng hoạt động giải trí do sức khỏe.
  • 海外でも日本の芸能が注目されている。
    Nghệ biểu diễn Nhật Bản cũng được chú ý ở nước ngoài.
  • 芸能と芸術の違いについて議論した。
    Chúng tôi đã bàn về sự khác nhau giữa nghệ biểu diễn và nghệ thuật.
  • この番組はお笑い中心の芸能番組だ。
    Chương trình này là chương trình giải trí chủ yếu về hài.
  • 伝統芸能の保存に寄付した。
    Tôi đã quyên góp cho việc bảo tồn nghệ biểu diễn truyền thống.
💡 Giải thích chi tiết về từ 芸能 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?