1. Thông tin cơ bản
- Từ: 芸能
- Cách đọc: げいのう
- Loại từ: Danh từ
- Hán Việt: Nghệ năng
- Nghĩa khái quát: nghệ biểu diễn/giải trí; ngành công nghiệp giải trí
- Cụm thường gặp: 芸能界, 芸能人, 伝統芸能, 民俗芸能, 芸能事務所, 芸能ニュース, 芸能活動
2. Ý nghĩa chính
- 1) Nghệ biểu diễn: các loại hình biểu diễn như 能, 歌舞伎, 落語, 舞踊, ca múa dân gian.
- 2) Ngành giải trí (showbiz): hệ sinh thái người nổi tiếng, công ty quản lý, truyền hình, báo giải trí.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 芸能 vs 芸術: 芸術 (nghệ thuật) rộng và thiên về giá trị thẩm mỹ cao; 芸能 nhấn vào “biểu diễn” và tính đại chúng/giải trí.
- 芸能人 vs 芸人: 芸能人 là người nổi tiếng trong giới giải trí nói chung; 芸人 thường chỉ nghệ sĩ hài/diễn viên tấu (đặc biệt là お笑い芸人).
- 娯楽/エンタメ: chủ yếu nghĩa “giải trí”; gần với khía cạnh công nghiệp của 芸能.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Nói về ngành: 芸能界に入る/復帰する/引退する, 芸能事務所に所属する, 芸能ニュース.
- Nói về truyền thống: 伝統芸能を守る/継承する, 民俗芸能の祭り.
- Hoạt động cá nhân: 芸能活動を休止する/再開する.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 芸能界 | Liên quan | giới giải trí | Thế giới showbiz. |
| 芸能人 | Liên quan | người nổi tiếng | Nghệ sĩ hoạt động trong giới. |
| 伝統芸能 | Liên quan | nghệ biểu diễn truyền thống | 能, 歌舞伎, 文楽, etc. |
| 民俗芸能 | Liên quan | nghệ dân gian | Lễ hội, điệu múa dân gian. |
| 芸術 | Đối chiếu | nghệ thuật | Khái niệm rộng, hàn lâm hơn. |
| 娯楽/エンタメ | Gần nghĩa | giải trí | Khía cạnh tiêu dùng/đại chúng. |
| 舞台芸術 | Liên quan | nghệ thuật sân khấu | Trọng tâm sân khấu. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)
- 芸: ゲイ – tài nghệ, kỹ nghệ biểu diễn.
- 能: ノウ – năng lực; cũng là tên bộ môn “能”.
- Ghép nghĩa: 芸(tài nghệ)+ 能(năng lực/“Noh”)→ 芸能: tài nghệ biểu diễn/nền giải trí.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi viết về văn hóa, phân biệt 伝統芸能 và 芸能界: cái đầu nói di sản biểu diễn, cái sau nói ngành showbiz hiện đại. Tránh dùng 芸能 cho mỹ thuật thị giác (hội họa, điêu khắc); đó là phạm vi 美術 hoặc 芸術 nói chung. Tựa đề tin tức thường dùng 芸能ニュース ngắn gọn, rất tự nhiên.
8. Câu ví dụ
- 彼は芸能界でデビューした。
Anh ấy đã ra mắt trong giới giải trí.
- 日本の伝統芸能を次世代に受け継ぐ。
Truyền lại nghệ biểu diễn truyền thống Nhật cho thế hệ sau.
- 芸能ニュースばかり見てしまう。
Tôi cứ toàn xem tin giải trí.
- 芸能事務所に所属して活動している。
Đang hoạt động thuộc một công ty quản lý nghệ sĩ.
- 地域の民俗芸能が祭りで披露された。
Nghệ dân gian của địa phương được trình diễn tại lễ hội.
- 体調不良で芸能活動を休止する。
Tạm dừng hoạt động giải trí do sức khỏe.
- 海外でも日本の芸能が注目されている。
Nghệ biểu diễn Nhật Bản cũng được chú ý ở nước ngoài.
- 芸能と芸術の違いについて議論した。
Chúng tôi đã bàn về sự khác nhau giữa nghệ biểu diễn và nghệ thuật.
- この番組はお笑い中心の芸能番組だ。
Chương trình này là chương trình giải trí chủ yếu về hài.
- 伝統芸能の保存に寄付した。
Tôi đã quyên góp cho việc bảo tồn nghệ biểu diễn truyền thống.