芸名 [Vân Danh]
げいめい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 19000

Danh từ chung

nghệ danh

Hán tự

Vân kỹ thuật; nghệ thuật; thủ công; biểu diễn; diễn xuất; trò; mánh khóe
Danh tên; nổi tiếng