[Vân]

[Nghệ]

げい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000

Danh từ chung

nghệ thuật; kỹ năng; kỹ thuật; biểu diễn

JP: さるはたくさんげいおぼえる。

VI: Khỉ học được nhiều trò giỏi.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

げいたすく。
Nghệ thuật giúp người ta tự cứu mình.
げいたすける。
Nghệ thuật giúp người ta tự cứu mình.
かれげいはこなれていない。
Nghệ thuật của anh ấy chưa được tinh xảo.
年取としとったいぬあたらしいげい仕込しこめない。
Không thể dạy cho chó già trò mới.
ろういぬあたらしいげい仕込しこめない。
Không thể dạy cho chó già làm trò mới.
ろういぬあたらしいげいおしえられない。
Không thể dạy cho chó già những trò mới.
ぼくはサーカスで見事みごと動物どうぶつげいた。
Tôi đã xem những màn trình diễn động vật tuyệt vời ở rạp xiếc.
かれ自分じぶんいぬ器用きようげいをいくつかおしえた。
Anh ấy đã dạy con chó của mình một số mánh khóe khéo léo.
そのピエロのげいは、少年しょうねんたちにはとても面白おもしろいものだった。
Màn trình diễn của chú hề rất thú vị đối với các cậu bé.
彼女かのじょげい才能さいのうあらわれたのは30ぎのことだった。
Tài năng nghệ thuật của cô ấy bắt đầu nổi bật sau tuổi 30.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 芸
  • Cách đọc: げい
  • Từ loại: Danh từ
  • Kanji liên quan: 芸(異体字:藝)
  • Độ phổ biến: Rộng rãi trong văn hóa, nghệ thuật và giải trí
  • JLPT: N2 (ước đoán theo mức độ xuất hiện)

2. Ý nghĩa chính

- Nghĩa cốt lõi của là “tài nghệ/kỹ nghệ” – kỹ năng biểu diễn hoặc tay nghề được mài giũa.
- Mở rộng: chỉ các tiết mục, trò diễn (đặc biệt trong nghệ thuật truyền thống và giải trí), và cả “trò” của động vật đã được huấn luyện.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • vs 芸術(げいじゅつ): 芸 thiên về “nghề, tiết mục, ngón nghề” (thực hành, biểu diễn). 芸術 nhấn mạnh “nghệ thuật” theo nghĩa mỹ học, sáng tạo, giá trị nghệ thuật cao.
  • vs 芸能(げいのう): 芸能 là lĩnh vực “nghệ năng” – ngành nghề biểu diễn (kịch, hài, ca múa…). 芸 là đơn vị nhỏ hơn, chỉ một “món nghề/tiết mục”.
  • vs 技(わざ)/ 技術: 技 là “kỹ” nói chung (kỹ thuật). 芸 thường có sắc thái “tính trình diễn” hoặc “tinh xảo có tính biểu cảm”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cấu trúc thường gặp:
    • 芸がうまい/芸が細かい: tay nghề tinh tế, chi tiết.
    • 芸がない: không có ngón nghề; cách làm đơn điệu.
    • 一発芸: “món” diễn ngắn gây cười/ấn tượng ngay lập tức.
    • 芸を磨く/芸を仕込む: mài giũa ngón nghề / dạy thú cưng làm trò.
  • Ngữ cảnh: làng giải trí, nghệ thuật truyền thống (落語, 能, 歌舞伎), diễn hài, biểu diễn đường phố, dạy thú cưng.
  • Sắc thái: trang trọng khi nói về nghệ thuật; thân mật/hài hước khi nói “món nghề” tạo tiếng cười.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
芸能 Liên quan Nghệ năng, ngành biểu diễn Lĩnh vực, ngành nghề rộng
芸術 Liên quan Nghệ thuật Nhấn mạnh giá trị thẩm mỹ
技(わざ) Đồng nghĩa gần Ngón nghề, kỹ Thiên về kỹ thuật, không nhất thiết biểu diễn
芸達者 Liên quan Người đa tài nghệ Khen người có nhiều “món” giỏi
不器用 Đối nghĩa Vụng về Thiếu khéo léo, ít “nghề”
素人 Đối nghĩa tương đối Người không chuyên Trái với người “có nghề”

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

- Kanji: 芸 gồm bộ 艹 (cỏ, liên hệ thực vật – gợi ý tính “nuôi dưỡng, trau dồi”) và phần dưới (近 với dạng giản hóa) trong dị thể 藝 là 絲 + 云 + 木 phức tạp hơn, biểu ý “tinh xảo”.
- Âm On: げい. Thường xuất hiện trong từ ghép liên quan nghệ thuật/biểu diễn như 芸能, 芸術, 芸人.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong văn hóa Nhật, không chỉ là “kỹ thuật” mà còn là “đạo sống” của người biểu diễn: khổ luyện, kế thừa, và sáng tạo. Từ “芸が細かい” phản ánh thẩm mỹ coi trọng chi tiết nhỏ nhưng tinh vi – điều làm nên chiều sâu nghệ thuật Nhật Bản.

8. Câu ví dụ

  • 彼は落語のに磨きをかけている。
    Anh ấy đang mài giũa ngón nghề trong nghệ thuật Rakugo.
  • この漫才師はが細かくて何度見ても飽きない。
    Danh hài này có ngón nghề tinh tế, xem bao lần cũng không chán.
  • 犬にお手のを教えた。
    Tôi đã dạy chó trò đưa tay.
  • あの俳優は踊りも歌もできる達者だ。
    Nam diễn viên đó là người đa tài, vừa nhảy vừa hát được.
  • 彼の一発は会場を沸かせた。
    Món diễn “một phát” của anh ta đã làm khán phòng bùng nổ.
  • まだまだがないから、もっと練習しないと。
    Mình vẫn chưa có ngón nghề, phải luyện nhiều hơn.
  • 古典能の魅力を若い世代に伝えたい。
    Tôi muốn truyền tải sức hấp dẫn của nghệ năng cổ điển tới thế hệ trẻ.
  • 細部まで作り込むそのに感心した。
    Tôi khâm phục ngón nghề được trau chuốt đến từng chi tiết của họ.
  • 大道のパフォーマンスに観客が集まった。
    Khán giả tụ tập trước màn biểu diễn nghệ thuật đường phố.
  • 師匠のを受け継いで一人前になった。
    Anh ấy đã kế thừa ngón nghề của sư phụ và trở thành người làm nghề đúng nghĩa.
💡 Giải thích chi tiết về từ 芸 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?