1. Thông tin cơ bản
- Từ: 芸
- Cách đọc: げい
- Từ loại: Danh từ
- Kanji liên quan: 芸(異体字:藝)
- Độ phổ biến: Rộng rãi trong văn hóa, nghệ thuật và giải trí
- JLPT: N2 (ước đoán theo mức độ xuất hiện)
2. Ý nghĩa chính
- Nghĩa cốt lõi của 芸 là “tài nghệ/kỹ nghệ” – kỹ năng biểu diễn hoặc tay nghề được mài giũa.
- Mở rộng: chỉ các tiết mục, trò diễn (đặc biệt trong nghệ thuật truyền thống và giải trí), và cả “trò” của động vật đã được huấn luyện.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 芸 vs 芸術(げいじゅつ): 芸 thiên về “nghề, tiết mục, ngón nghề” (thực hành, biểu diễn). 芸術 nhấn mạnh “nghệ thuật” theo nghĩa mỹ học, sáng tạo, giá trị nghệ thuật cao.
- 芸 vs 芸能(げいのう): 芸能 là lĩnh vực “nghệ năng” – ngành nghề biểu diễn (kịch, hài, ca múa…). 芸 là đơn vị nhỏ hơn, chỉ một “món nghề/tiết mục”.
- 芸 vs 技(わざ)/ 技術: 技 là “kỹ” nói chung (kỹ thuật). 芸 thường có sắc thái “tính trình diễn” hoặc “tinh xảo có tính biểu cảm”.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cấu trúc thường gặp:
- 芸がうまい/芸が細かい: tay nghề tinh tế, chi tiết.
- 芸がない: không có ngón nghề; cách làm đơn điệu.
- 一発芸: “món” diễn ngắn gây cười/ấn tượng ngay lập tức.
- 芸を磨く/芸を仕込む: mài giũa ngón nghề / dạy thú cưng làm trò.
- Ngữ cảnh: làng giải trí, nghệ thuật truyền thống (落語, 能, 歌舞伎), diễn hài, biểu diễn đường phố, dạy thú cưng.
- Sắc thái: trang trọng khi nói về nghệ thuật; thân mật/hài hước khi nói “món nghề” tạo tiếng cười.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 芸能 |
Liên quan |
Nghệ năng, ngành biểu diễn |
Lĩnh vực, ngành nghề rộng |
| 芸術 |
Liên quan |
Nghệ thuật |
Nhấn mạnh giá trị thẩm mỹ |
| 技(わざ) |
Đồng nghĩa gần |
Ngón nghề, kỹ |
Thiên về kỹ thuật, không nhất thiết biểu diễn |
| 芸達者 |
Liên quan |
Người đa tài nghệ |
Khen người có nhiều “món” giỏi |
| 不器用 |
Đối nghĩa |
Vụng về |
Thiếu khéo léo, ít “nghề” |
| 素人 |
Đối nghĩa tương đối |
Người không chuyên |
Trái với người “có nghề” |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- Kanji: 芸 gồm bộ 艹 (cỏ, liên hệ thực vật – gợi ý tính “nuôi dưỡng, trau dồi”) và phần dưới (近 với dạng giản hóa) trong dị thể 藝 là 絲 + 云 + 木 phức tạp hơn, biểu ý “tinh xảo”.
- Âm On: げい. Thường xuất hiện trong từ ghép liên quan nghệ thuật/biểu diễn như 芸能, 芸術, 芸人.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong văn hóa Nhật, 芸 không chỉ là “kỹ thuật” mà còn là “đạo sống” của người biểu diễn: khổ luyện, kế thừa, và sáng tạo. Từ “芸が細かい” phản ánh thẩm mỹ coi trọng chi tiết nhỏ nhưng tinh vi – điều làm nên chiều sâu nghệ thuật Nhật Bản.
8. Câu ví dụ
- 彼は落語の芸に磨きをかけている。
Anh ấy đang mài giũa ngón nghề trong nghệ thuật Rakugo.
- この漫才師は芸が細かくて何度見ても飽きない。
Danh hài này có ngón nghề tinh tế, xem bao lần cũng không chán.
- 犬にお手の芸を教えた。
Tôi đã dạy chó trò đưa tay.
- あの俳優は踊りも歌もできる芸達者だ。
Nam diễn viên đó là người đa tài, vừa nhảy vừa hát được.
- 彼の一発芸は会場を沸かせた。
Món diễn “một phát” của anh ta đã làm khán phòng bùng nổ.
- まだまだ芸がないから、もっと練習しないと。
Mình vẫn chưa có ngón nghề, phải luyện nhiều hơn.
- 古典芸能の魅力を若い世代に伝えたい。
Tôi muốn truyền tải sức hấp dẫn của nghệ năng cổ điển tới thế hệ trẻ.
- 細部まで作り込むその芸に感心した。
Tôi khâm phục ngón nghề được trau chuốt đến từng chi tiết của họ.
- 大道芸のパフォーマンスに観客が集まった。
Khán giả tụ tập trước màn biểu diễn nghệ thuật đường phố.
- 師匠の芸を受け継いで一人前になった。
Anh ấy đã kế thừa ngón nghề của sư phụ và trở thành người làm nghề đúng nghĩa.