Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
芳菲
[Phương Phi]
ほうひ
🔊
Danh từ chung
⚠️Từ cổ
hương hoa
Hán tự
芳
Phương
nước hoa; thơm; thuận lợi; thơm
菲
Phi
mỏng; kém