芳信 [Phương Tín]
ほうしん

Danh từ chung

⚠️Kính ngữ (sonkeigo)

thư

Danh từ chung

tin hoa nở

Hán tự

Phương nước hoa; thơm; thuận lợi; thơm
Tín niềm tin; sự thật