花鳥諷詠 [Hoa Điểu Phúng Vịnh]
かちょうふうえい

Cụm từ, thành ngữ

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

vẻ đẹp thiên nhiên

🔗 花鳥風月

Hán tự

Hoa hoa
Điểu chim; gà
Phúng gợi ý; châm biếm
Vịnh ngâm thơ; bài thơ; bài hát; sáng tác