花輪 [Hoa Luân]
花環 [Hoa Hoàn]
はなわ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 22000

Danh từ chung

vòng hoa; vòng nguyệt quế

JP: 花環はなわかれあたまかれた。

VI: Vòng hoa đã được đặt lên đầu anh ấy.

Hán tự

Hoa hoa
Luân bánh xe; vòng; vòng tròn; liên kết; vòng lặp; đơn vị đếm cho bánh xe và hoa
Hoàn vòng; vòng tròn; vòng lặp

Từ liên quan đến 花輪