花見 [Hoa Kiến]

はなみ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

ngắm hoa anh đào; ngắm hoa

JP: 花見はなみができるはるどおしい。

VI: Mong chờ mùa xuân để đi ngắm hoa anh đào.

JP:花見はなみきませんか?

VI: Bạn có muốn đi ngắm hoa anh đào không?

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

わたし花見はなみきたいです。
Tôi muốn đi ngắm hoa anh đào.
花見はなみこうよ。
Chúng ta đi ngắm hoa anh đào nhé.
花見はなみをしにました。
Tôi đến để ngắm hoa anh đào.
わたし花見はなみってきました。
Tôi vừa đi ngắm hoa về.
水戸みと花見はなみきゃくでいっぱいだった。
Thành phố Mito đã đầy ắp khách đến ngắm hoa anh đào.
今日きょう雲行くもゆきがあやしいです。お花見はなみ中止ちゅうしにならないか心配しんぱいです。
Hôm nay trời có vẻ sắp mưa. Tôi lo lắng không biết buổi ngắm hoa có bị hủy không.
ヒラヒラとさくらはなっている。もうお花見はなみ季節きせつわりだな。
Hoa anh đào đang bay lả tả. Mùa ngắm hoa đã gần kết thúc rồi.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 花見
  • Cách đọc: はなみ
  • Loại từ: Danh từ; ~をする
  • Lĩnh vực: Văn hóa Nhật
  • Khái quát: Hoạt động ngắm hoa (chủ yếu là anh đào)

2. Ý nghĩa chính

“花見” là tập quán ngắm hoa nở, nhất là hoa anh đào, thường kèm ăn uống dã ngoại.

3. Phân biệt

  • お花見: cách nói lịch sự của “花見”.
  • 観桜: trang trọng hơn; dùng trong văn bản/sự kiện.
  • 紅葉狩り: ngắm lá đỏ mùa thu; đối ứng theo mùa.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • 花見をする/花見客/花見シーズン/花見スポット/花見弁当.
  • Ngữ cảnh: tin du lịch, thông báo công viên, kế hoạch hội nhóm.
  • Lưu ý quy định: rác, tiếng ồn, cấm rượu ở một số nơi.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
お花見 Biến thể Ngắm hoa (lịch sự) Thân mật/lịch sự.
観桜 Trang trọng Quan anh Văn viết/sự kiện.
夜桜 Liên quan Hoa đêm Thường có chiếu sáng.
桜前線 Liên quan Đường hoa nở Thông tin theo vùng.
紅葉狩り Đối ứng Ngắm lá đỏ Mùa thu.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 花(カ/はな): hoa
  • 見(ケン/みる): nhìn, ngắm
  • Cấu tạo: hoa + ngắm → ngắm hoa.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong truyền thông du lịch, nên giữ nguyên “hanami (花見)” và chú thích ngắn lần đầu, sau đó dùng “ngắm hoa” cho mạch văn tự nhiên. Đừng quên kiểm tra “桜の開花予想” để tư vấn lịch trình phù hợp.

8. Câu ví dụ

  • 家族で花見に出かけた。
    Tôi đã đi ngắm hoa với gia đình.
  • 公園は花見客でにぎわっている。
    Công viên đông nghịt khách ngắm hoa.
  • 川沿いの花見スポットを教えてください。
    Hãy chỉ cho tôi điểm ngắm hoa dọc bờ sông.
  • 今年は夜桜の花見も楽しみたい。
    Năm nay tôi cũng muốn ngắm hoa đêm.
  • 雨で花見の計画を変更した。
    Do mưa nên đã thay đổi kế hoạch ngắm hoa.
  • 会社の花見は来週の金曜日に行う。
    Buổi ngắm hoa của công ty sẽ tổ chức vào thứ Sáu tuần sau.
  • 屋台が出ていて花見気分が盛り上がる。
    Các quầy hàng dựng lên làm không khí ngắm hoa thêm rộn ràng.
  • 花見弁当を予約しておいた。
    Tôi đã đặt trước cơm hộp ngắm hoa.
  • 朝から花見の場所取りが始まった。
    Việc giữ chỗ ngắm hoa đã bắt đầu từ sáng.
  • 初めての花見で写真をたくさん撮った。
    Lần đầu ngắm hoa tôi chụp rất nhiều ảnh.
💡 Giải thích chi tiết về từ 花見 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?