花綵 [Hoa Thải]
花綱 [Hoa Cương]
花づな [Hoa]
はなづな

Danh từ chung

vòng hoa; dây hoa

Hán tự

Hoa hoa
Thải sặc sỡ
Cương dây thừng; lớp (chi); dây; dây cáp