花筏
[Hoa Phiệt]
花いかだ [Hoa]
花いかだ [Hoa]
はないかだ
ハナイカダ
Danh từ chung
⚠️Từ văn chương
bè hoa
cánh hoa rơi trên nước, giống như bè
Danh từ chung
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
Helwingia japonica (loài cây bụi)
Danh từ chung
⚠️Từ cổ
nước hoa bôi dưới lớp trang điểm trắng