Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
花卉栽培家
[Hoa Hủy Tải Bồi Gia]
かきさいばいか
🔊
Danh từ chung
người trồng hoa
Hán tự
花
Hoa
hoa
卉
Hủy
cỏ
栽
Tải
trồng trọt; trồng cây
培
Bồi
trồng trọt; nuôi dưỡng
家
Gia
nhà; gia đình; chuyên gia; nghệ sĩ