花卉栽培
[Hoa Hủy Tải Bồi]
花き栽培 [Hoa Tải Bồi]
花き栽培 [Hoa Tải Bồi]
かきさいばい
Danh từ chung
trồng hoa; làm vườn hoa
🔗 花卉園芸