Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
芯ケース
[Tâm]
しんケース
🔊
Danh từ chung
hộp chì bút (cho bút chì cơ khí)
Hán tự
芯
Tâm
bấc