芬々 [Phân 々]
芬芬 [Phân Phân]
ふんぷん
Tính từ “taru”Trạng từ đi kèm trợ từ “to”
(mùi, đặc biệt là mùi thơm) mạnh
Tính từ “taru”Trạng từ đi kèm trợ từ “to”
(mùi, đặc biệt là mùi thơm) mạnh