芋虫 [Dụ Trùng]
いも虫 [Trùng]
いもむし
イモムシ

Danh từ chung

sâu sừng

JP: この芋虫いもむしがきれいなちょうになるのだ。

VI: Con sâu bướm này sẽ trở thành một con bướm đẹp.

🔗 雀蛾

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

この芋虫いもむしは、ちょうになるよ。
Con sâu này sẽ trở thành bướm.
いつのかこの芋虫いもむしうつくしいちょうへと変化へんかすることでしょう。
Một ngày nào đó, con sâu này sẽ biến thành một con bướm đẹp.

Hán tự

Dụ khoai tây
Trùng côn trùng; bọ; tính khí

Từ liên quan đến 芋虫