色覚異常 [Sắc Giác Dị Thường]

しきかくいじょう

Danh từ chung

mù màu

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

わたし色覚しきかく異常いじょうなんです。
Tôi bị rối loạn màu sắc.

Hán tự

Từ liên quan đến 色覚異常