色盲 [Sắc Manh]
しきもう

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

mù màu

JP: 色盲しきもうのために、色彩しきさい区別くべつができないひともいる。

VI: Do mù màu, có người không phân biệt được màu sắc.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

色盲しきもうです。
Tôi bị mù màu.
ひとぼく色盲しきもうだといたらいつもぼくをからかうものだ。
Mọi người luôn trêu chọc tôi khi họ nghe nói tôi bị mù màu.

Hán tự

Sắc màu sắc
Manh mù; người mù

Từ liên quan đến 色盲