色彩設計 [Sắc Thái Thiết Kế]
しきさいせっけい

Danh từ chung

thiết kế màu sắc

Hán tự

Sắc màu sắc
Thái tô màu; sơn; trang điểm
Thiết thiết lập; chuẩn bị
Kế âm mưu; kế hoạch; mưu đồ; đo lường

Từ liên quan đến 色彩設計