色刷り
[Sắc Xoát]
色刷 [Sắc Xoát]
色摺り [Sắc Triệp]
色刷 [Sắc Xoát]
色摺り [Sắc Triệp]
いろずり
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 34000
Độ phổ biến từ: Top 34000
Danh từ chung
in màu