艱難辛苦 [Gian Nạn Tân Khổ]

かんなんしんく

Danh từ chung

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

gian nan khổ cực

JP: さまざまな艱難辛苦かんなんしんくえ、かれ南極大陸なんきょくたいりく単独たんどく横断おうだんげた。

VI: Vượt qua nhiều gian khó, anh ấy đã hoàn thành việc đi bộ qua lục địa Nam Cực một mình.