艱難汝を玉にす [Gian Nạn Nhữ Ngọc]

かんなんなんじをたまにす

Cụm từ, thành ngữĐộng từ su - tiền thân của suru

⚠️Tục ngữ

gian nan rèn luyện con người

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

艱難かんなんなんじたまにす。
Khó khăn làm nên người.