良性腫瘍 [Lương Tính Trũng Dương]
りょうせいしゅよう

Danh từ chung

khối u lành tính

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

腫瘍しゅよう良性りょうせいでした。
Khối u là lành tính.

Hán tự

Lương tốt; dễ chịu; khéo léo
Tính giới tính; bản chất
Trũng khối u; sưng
Dương sưng; mụn nhọt; khối u