良俗 [Lương Tục]
りょうぞく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 35000

Danh từ chung

phong tục tốt

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

これだけ禁煙きんえん禁煙きんえんといわれる以上いじょう喫煙きつえんというのは公序良俗こうじょりょうぞくはんする行為こういなんだろうね。
Chỉ cần nghe nói đến cấm hút thuốc, có lẽ hút thuốc là hành vi vi phạm thuần phong mỹ tục.

Hán tự

Lương tốt; dễ chịu; khéo léo
Tục thô tục; phong tục; tập quán; thế tục; trần tục