良かったら [Lương]

よかったら
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Cụm từ, thành ngữ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

nếu bạn thích

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

うんくてかったですね。
May mắn là bạn đã may mắn.
かったですね。
Vậy là tốt rồi ha.
いですよ。
Được thôi.
わりければすべし。
Đầu xuôi đuôi lọt.
結果けっかければすべてし。
Kết quả tốt là tất cả đều tốt.
夢見ゆめみかった。
Giấc mơ thật đẹp.
天気てんきかった?
Thời tiết lúc đó có tốt không?
かんがえだね!
Đó là một ý kiến hay!
たびを!
Chúc một chuyến đi vui vẻ!
ほんです。
Đây là một cuốn sách hay.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 良かったら
  • Cách đọc: よかったら
  • Loại từ: Cụm diễn đạt/giả định (từ nối mở đầu đề nghị, mời mọc)
  • Nghĩa khái quát: **nếu được thì…/nếu bạn thấy ổn thì…**
  • Độ trang trọng: thân mật – trung tính; lịch sự hơn dùng よろしければ
  • Thường dùng khi đưa ra lời mời, gợi ý, đề nghị nhẹ nhàng

2. Ý nghĩa chính

良かったら là cách nói giả định lịch sự vừa phải, nghĩa là “nếu được/ nếu thấy tốt/ nếu tiện thì…”, dùng khi bạn đề nghị ai đó làm điều gì nhưng muốn giữ sự mềm mại, không ép buộc.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • Nguồn gốc: 良い(いい)→ quá khứ 良かった → + ら(điều kiện)→ 良かったら.
  • よろしければ: lịch sự hơn (khi nói với khách hàng, cấp trên, văn bản công việc).
  • もし良かったら: thêm もし để nhấn mạnh điều kiện “nếu”.
  • よかったらどうぞ: công thức mời trực tiếp “nếu thích thì xin mời”.
  • Lưu ý: “よろしかったら” là dạng lịch sự “xưa cũ/quá lịch sự” trong bán hàng; nay thường khuyến nghị dùng よろしければ.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Vị trí: thường ở đầu câu để mở lời mời/đề nghị: 良かったら〜しませんか/してください/どうぞ。
  • Sắc thái: **mềm, lịch sự vừa phải**, để người nghe dễ từ chối nếu không tiện.
  • Kết hợp: 良かったら一緒に…, 良かったら見てください, 良かったら使ってください, 良かったらどうぞ.
  • Trong ngữ cảnh rất trang trọng (khách hàng, công văn): ưu tiên よろしければ.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
よろしければ Đồng nghĩa (lịch sự hơn) Nếu quý vị thấy được thì… Dùng trong kinh doanh, dịch vụ, văn thư.
もし良かったら Biến thể Nếu được thì… Thêm もし để nhấn mạnh tính điều kiện.
〜ませんか Liên quan … không? Câu mời; có thể kết hợp: 良かったら〜ませんか。
どうぞ Liên quan Xin mời Ghép thành: 良かったらどうぞ。
遠慮なく Liên quan Đừng ngại Tăng tính khích lệ sau 良かったら.
無理しないで Ý nghĩa bổ sung Đừng gượng ép Nhấn quyền từ chối tự do của người nghe.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 良い(いい): tốt, ổn.
  • 良かった: quá khứ của 良い (đã tốt/đã ổn).
  • 〜ら: tiếp vĩ tố điều kiện “nếu … thì”.
  • Tổ hợp ý nghĩa: “nếu (thấy) tốt/ổn thì …”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong giao tiếp Nhật, giảm áp lực cho người nghe là rất quan trọng. 良かったら giúp bạn “mở cửa” nhẹ nhàng cho lời mời hay đề nghị, tạo không gian để người nghe tự do lựa chọn. Khi nâng độ trang trọng, hãy chuyển sang よろしければ để phù hợp bối cảnh dịch vụ – kinh doanh.

8. Câu ví dụ

  • 良かったら一緒に昼ごはん行かない?
    Nếu được thì đi ăn trưa cùng tớ nhé?
  • 良かったらこれ、使ってください。
    Nếu bạn thấy tiện thì dùng cái này nhé.
  • 明日も手伝えるけど、良かったら声かけて。
    Mai tớ cũng có thể giúp, nếu cần thì gọi tớ nhé.
  • 良かったらうちで休んでいって。
    Nếu được thì ghé nhà tớ nghỉ chút đi.
  • 時間があるなら、良かったら見学していきませんか。
    Nếu có thời gian, nếu được ta tham quan một chút chứ?
  • 良かったらこちらの席へどうぞ。
    Nếu được thì mời ngồi ghế này.
  • 資料を共有します。良かったら確認してください。
    Mình sẽ chia sẻ tài liệu. Nếu tiện thì kiểm tra giúp nhé.
  • プレゼントです。良かったら受け取ってください。
    Quà tặng đây. Nếu được thì nhận giúp nhé.
  • 良かったら意見を聞かせてくれる?
    Nếu được cho mình nghe ý kiến của bạn nhé?
  • 試食です。良かったらどうぞ。
    Đồ ăn thử đây. Nếu thích thì xin mời.
💡 Giải thích chi tiết về từ 良かったら được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?