Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
艮下艮上
[Cấn Hạ Cấn Thượng]
ごんかごんしょう
🔊
Danh từ chung
một trong 64 quẻ
Hán tự
艮
Cấn
đông bắc (cung hoàng đạo phương Đông); dừng lại; bộ tốt (số 138)
下
Hạ
dưới; xuống; hạ; cho; thấp; kém
上
Thượng
trên