艮下艮上 [Cấn Hạ Cấn Thượng]
ごんかごんしょう

Danh từ chung

một trong 64 quẻ

Hán tự

Cấn đông bắc (cung hoàng đạo phương Đông); dừng lại; bộ tốt (số 138)
Hạ dưới; xuống; hạ; cho; thấp; kém
Thượng trên