艦艇 [Hạm Đĩnh]

かんてい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Danh từ chung

tàu hải quân; tàu chiến

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 艦艇
  • Cách đọc: かんてい
  • Loại từ: Danh từ (tập hợp)
  • Lĩnh vực: quân sự – hải quân – an ninh biển
  • Độ trang trọng: cao; thuật ngữ chuyên ngành
  • Ví dụ ghép: 海軍の艦艇, 海上自衛隊艦艇, 水上艦艇, 補給艦艇, 艦艇数, 艦艇運用, 艦艇乗員

2. Ý nghĩa chính

艦艇các tàu quân sự nói chung, bao gồm cả (tàu chiến cỡ lớn như khu trục hạm, hộ vệ hạm, tuần dương hạm, tàu sân bay) và (phương tiện cỡ nhỏ như tàu tuần tra, xuồng, tàu đổ bộ nhỏ). Dùng chủ yếu cho lực lượng hải quân/tuần duyên.

3. Phân biệt

  • 軍艦: tàu chiến (hẹp hơn); 艦艇 bao quát cả tàu lớn và phương tiện cỡ nhỏ.
  • 艦船: tàu thuyền (thiên về tàu quân sự nhưng rộng hơn; đôi khi bao gồm dân sự tùy ngữ cảnh).
  • 船舶: tàu thuyền nói chung (dân sự + quân sự); không nhất thiết vũ trang.
  • : thuyền/phi cơ cỡ nhỏ (xuồng, tàu tuần tra nhỏ, tàu ngầm cũng dùng chữ 艇).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng trong báo cáo, tin quốc phòng, văn bản trang trọng: 「新型艦艇が就役」「多国間演習に艦艇が参加」.
  • Đi kèm: 配備する, 就役する, 退役する, 整備する, 運用する, 集結する, 捕捉する.
  • Phân loại: 水上艦艇, 潜水艦艇, 補給艦艇, 哨戒艦艇.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
軍艦Hẹp hơnTàu chiếnNhấn vũ trang, thường tàu lớn.
艦船Gần nghĩaTàu thuyền (chủ yếu quân sự)Phạm vi gần với 艦艇, dùng linh hoạt.
船舶Rộng hơnTàu thuyền nói chungThuật ngữ pháp lý – hàng hải.
Bộ phậnThuyền/tàu nhỏ, tàu ngầmNhấn kích thước/loại phương tiện.
商船Đối chiếuTàu thương mạiKhông vũ trang; đối lập về chức năng.
民間船Đối chiếuTàu dân sựKhông thuộc lực lượng vũ trang.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • : hạm, tàu chiến lớn.
  • : đĩnh/đĩnh nhỏ, xuồng, tàu ngầm, phương tiện cỡ nhỏ.
  • Kết hợp thành danh từ tập hợp chỉ toàn bộ tàu quân sự cả lớn và nhỏ.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong tin quốc phòng, “số lượng 艦艇” phản ánh năng lực triển khai trên biển. Khi dịch, giữ “tàu quân sự/chiến hạm” và điều chỉnh theo ngữ cảnh: nếu chỉ tàu lớn, dùng “chiến hạm”; nếu bao gồm cả xuồng tuần tra, dùng “tàu quân sự”.

8. Câu ví dụ

  • 海上自衛隊の艦艇が港に入港した。
    Các tàu quân sự của Lực lượng Phòng vệ Biển đã cập cảng.
  • 新型の艦艇が就役する。
    Một loại tàu quân sự mới sẽ vào biên chế.
  • 演習には多数の艦艇と航空機が参加した。
    Nhiều tàu quân sự và máy bay đã tham gia cuộc diễn tập.
  • 老朽艦艇の更新が進められている。
    Việc thay thế các tàu quân sự đã cũ đang được thúc đẩy.
  • 艦艇をレーダーで捕捉した。
    Đã bắt được tín hiệu tàu quân sự của đối phương bằng radar.
  • 補給艦艇が前線に燃料を運ぶ。
    Tàu tiếp tế chở nhiên liệu ra tiền tuyến.
  • 水上艦艇に加え、潜水艦も展開した。
    Ngoài các tàu mặt nước, tàu ngầm cũng được triển khai.
  • 艦艇の乗員は厳しい訓練を受ける。
    Thủy thủ đoàn trên tàu quân sự phải trải qua huấn luyện khắt khe.
  • 国際観艦式で各国の艦艇が集結した。
    Các tàu quân sự của nhiều nước đã tập kết trong duyệt binh hạm đội quốc tế.
  • 沿岸警備用の小型艦艇が配備された。
    Các tàu quân sự cỡ nhỏ phục vụ tuần tra ven bờ đã được triển khai.
💡 Giải thích chi tiết về từ 艦艇 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?