1. Thông tin cơ bản
- Từ: 艦船
- Cách đọc: かんせん
- Loại từ: danh từ
- Ý nghĩa khái quát: tàu thuyền nói chung; thường nhấn mạnh tàu quân sự và tàu lớn
- Lĩnh vực: hải quân, đóng tàu, vận tải biển, quân sự
- Collocation: 海軍の艦船, 艦船建造, 艦船数, 艦船模型
2. Ý nghĩa chính
- Tàu thuyền (đặc biệt là tàu quân sự): thuật ngữ bao quát các loại tàu hoạt động trên biển.
- Tổng số/tập hợp tàu: dùng khi thống kê, mô tả lực lượng hay đội tàu. Ví dụ: 我が国の艦船は…
Trong văn mạch quân sự, 艦船 gợi phạm vi rộng hơn “軍艦”, bao cả tàu hỗ trợ, tàu hậu cần, không chỉ tàu chiến đấu.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 艦艇: tàu hải quân (kể cả tàu nhỏ). Sắc thái quân sự rõ nét hơn 艦船.
- 軍艦: tàu chiến; tập trung vào tàu chiến đấu, hẹp hơn 艦船.
- 船舶: thuật ngữ pháp/kinh tế cho “tàu thuyền” nói chung (dân sự). Trung tính, không thiên quân sự.
- 船/舟: “thuyền, tàu” cấp độ từ vựng phổ thông, phạm vi rộng nhưng không mang sắc thái kỹ thuật.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: 艦船を建造する/艦船数を増強する/艦船が寄港する/艦船の配備
- Ngữ cảnh: báo cáo quốc phòng, lịch sử hải chiến, công nghiệp đóng tàu, mô hình tàu.
- Sắc thái: trang trọng, kỹ thuật/quân sự; trong đời thường hay dùng 船/船舶 thay thế.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 艦艇 |
Gần nghĩa |
tàu hải quân |
Thiên về quân sự, bao gồm cả tàu nhỏ. |
| 軍艦 |
Liên quan |
tàu chiến |
Hẹp hơn, tập trung vào chiến đấu. |
| 船舶 |
Đồng nghĩa |
tàu thuyền (thuật ngữ chung) |
Trung tính, pháp lý/kinh tế. |
| 艦隊 |
Liên quan |
hạm đội |
Tập hợp nhiều艦船. |
| 民間船 |
Đối lập ngữ cảnh |
tàu dân sự |
Phân biệt với tàu quân sự. |
| 航空機 |
Đối nghĩa (khái quát) |
phi cơ |
Phương tiện trên không, đối lập lĩnh vực. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 艦(カン): hạm, tàu lớn (thường là quân sự).
- 船(セン/ふね): thuyền, tàu.
- Cấu tạo nghĩa: 艦(tàu lớn/quân sự)+ 船(tàu thuyền)→ thuật ngữ bao quát đội tàu, nhấn yếu tố quân sự.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi viết báo cáo, nếu nhấn tổng lực lượng hải quân, dùng 艦船/艦艇; nếu nhấn năng lực tác chiến, dùng 軍艦/戦闘艦. Trong ngữ cảnh công nghiệp, collocation như 艦船建造、艦船修繕、艦船設計 rất tự nhiên.
8. Câu ví dụ
- 最新の艦船が就役した。
Chiếc tàu mới nhất đã đưa vào biên chế.
- 国産艦船の建造能力が向上している。
Năng lực đóng tàu trong nước đang nâng cao.
- 同盟国の艦船が港に寄港した。
Tàu của nước đồng minh đã ghé cảng.
- 老朽艦船の退役が進む。
Các tàu đã cũ đang dần giải ngũ.
- 演習には多数の艦船が参加した。
Nhiều tàu đã tham gia cuộc diễn tập.
- この博物館には歴史的な艦船の模型が展示されている。
Bảo tàng trưng bày mô hình các tàu lịch sử.
- 沿岸警備隊の艦船が救助活動を行った。
Tàu của lực lượng bảo vệ bờ biển đã tiến hành cứu hộ.
- 政府は艦船の更新計画を公表した。
Chính phủ công bố kế hoạch thay mới tàu.
- 敵艦船の動向を監視する。
Giám sát động thái của tàu đối phương.
- 造船所で大型艦船の建造が始まった。
Xưởng đóng tàu đã bắt đầu đóng tàu cỡ lớn.