艤装 [Nghĩ Trang]
ぎそう
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
trang bị tàu; lắp ráp
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
trang bị tàu; lắp ráp