船軍 [Thuyền Quân]
ふないくさ
せんぐん

Danh từ chung

trận hải chiến

Danh từ chung

⚠️Từ cổ

hải quân

Hán tự

Thuyền tàu; thuyền
Quân quân đội; lực lượng; binh lính; chiến tranh; trận chiến

Từ liên quan đến 船軍