船舶職員 [Thuyền Bạc Chức Viên]
せんぱくしょくいん

Danh từ chung

nhân viên tàu; sĩ quan tàu

Hán tự

Thuyền tàu; thuyền
Bạc tàu lớn; tàu
Chức công việc; việc làm
Viên nhân viên; thành viên

Từ liên quan đến 船舶職員