船舶技術研究所 [Thuyền Bạc Kĩ Thuật Nghiên Cứu Sở]
せんぱくぎじゅつけんきゅうじょ

Danh từ chung

⚠️Tên tổ chức

Viện Nghiên cứu Tàu thủy

Hán tự

Thuyền tàu; thuyền
Bạc tàu lớn; tàu
kỹ năng; nghệ thuật
Thuật kỹ thuật; thủ thuật
Nghiên mài; nghiên cứu; mài sắc
Cứu nghiên cứu
Sở nơi; mức độ