船籍
[Thuyền Tịch]
せんせき
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 17000
Độ phổ biến từ: Top 17000
Danh từ chung
quốc tịch tàu; quốc gia đăng ký tàu