1. Thông tin cơ bản
- Từ: 船橋
- Cách đọc: ふなばし
- Loại từ: Danh từ (địa danh; danh từ chung lịch sử: cầu phao/cầu nổi)
- Lĩnh vực: Địa lý, Giao thông, Lịch sử
- Ghi chú: Phổ biến nhất là địa danh “千葉県船橋市(ちばけんふなばしし)”. Với nghĩa cầu nổi ghép bằng thuyền là cách dùng lịch sử/cổ.
2. Ý nghĩa chính
- Địa danh: Thành phố 船橋 (船橋市) ở tỉnh Chiba, vùng đô thị Tokyo; có JR船橋駅, 京成船橋駅, sân đua ngựa, khu dân cư lớn.
- Từ lịch sử: 船橋 là “cầu nổi bằng thuyền” (pontoon bridge) dựng tạm để vượt sông.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 船橋市: đơn vị hành chính cụ thể (thành phố). Khi viết về chính quyền, địa chỉ nên dùng “船橋市”.
- 艦橋(かんきょう): “đài chỉ huy” (bridge) của tàu, khác hẳn với 船橋 (cầu nổi) và với địa danh.
- 舟橋/船橋: cả hai từng dùng cho “cầu thuyền”, hiện nay thường thấy trong văn bản lịch sử.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Địa danh: đi kèm 市/駅/区, ví dụ: 船橋市、JR船橋駅、京成船橋駅.
- Lịch sử: 「川に船橋を架ける」(bắc cầu nổi qua sông), thường xuất hiện trong sách sử, mô tả lễ hội.
- Trong hội thoại vùng Kanto, 船橋 có sắc thái “thành phố vệ tinh” của Tokyo.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 船橋市 |
Liên quan (địa danh) |
Thành phố Funabashi |
Hình thức chính thức khi chỉ đơn vị hành chính. |
| 船橋駅/京成船橋駅 |
Liên quan (giao thông) |
Ga Funabashi |
JR và Keisei; trung chuyển quan trọng. |
| 舟橋(ふなばし) |
Đồng nghĩa lịch sử |
Cầu nổi bằng thuyền |
Dạng chữ khác cho cùng khái niệm lịch sử. |
| 浮橋(うきはし) |
Đồng nghĩa gần |
Cầu nổi |
Từ chung chỉ cầu nổi, không nhất thiết bằng thuyền. |
| 艦橋(かんきょう) |
Dễ nhầm |
Đài chỉ huy trên tàu |
Không liên quan tới địa danh/cầu nổi. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 船: thuyền, tàu + 橋: cầu → “cầu bằng thuyền”.
- Địa danh 船橋 bắt nguồn từ địa danh cổ; nay chủ yếu hiểu là tên riêng (không phân tích nghĩa chữ trong đời sống thường ngày).
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong giao tiếp hiện đại, khi người Nhật nói “船橋”, gần như chắc là chỉ thành phố ở Chiba trừ khi ngữ cảnh lịch sử hoặc lễ hội. Khi viết trang trọng (đơn từ, địa chỉ), thêm “市” thành “船橋市”. Nghĩa “cầu thuyền” nên coi là kiến thức văn hoá-lịch sử.
8. Câu ví dụ
- 千葉県の船橋は東京のベッドタウンとして知られている。
Funabashi ở tỉnh Chiba được biết đến là thành phố vệ tinh của Tokyo.
- 船橋市の人口は近年増加している。
Dân số thành phố Funabashi tăng trong những năm gần đây.
- JR船橋駅で総武線に乗り換えました。
Tôi đã chuyển sang tuyến Sobu tại ga Funabashi của JR.
- 祭りのために川に仮設の船橋が架けられた。
Một cây cầu nổi tạm bằng thuyền đã được bắc qua sông cho lễ hội.
- 市役所は船橋駅から徒歩で行けます。
Uỷ ban thành phố có thể đi bộ từ ga Funabashi.
- 彼は船橋出身の俳優だ。
Anh ấy là diễn viên xuất thân từ Funabashi.
- 京成船橋駅はJR船橋駅の近くにある。
Ga Keisei Funabashi nằm gần ga JR Funabashi.
- 江戸時代、この川には船橋がよく架けられたという。
Thời Edo, người ta thường bắc cầu thuyền qua con sông này.
- 船橋競馬場でナイターを観戦した。
Tôi đã xem đua ngựa buổi tối tại trường đua Funabashi.
- 船橋の梨は甘くて有名だ。
Lê của Funabashi nổi tiếng vì vị ngọt.