船橋 [Thuyền Kiều]
ふなばし
ふなはし
せんきょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chung

cầu phao

Danh từ chung

cầu tàu

Hán tự

Thuyền tàu; thuyền
Kiều cầu