船倉 [Thuyền Thương]
船艙 [Thuyền Thương]
せんそう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 38000

Danh từ chung

hầm tàu

🔗 船蔵・ふなぐら

Hán tự

Thuyền tàu; thuyền
Thương kho hàng; nhà kho; hầm; kho bạc
Thương khoang tàu