Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
舷窓
[Huyền Song]
げんそう
🔊
Danh từ chung
cửa sổ tàu
Hán tự
舷
Huyền
mạn thuyền
窓
Song
cửa sổ; ô kính