Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
舷梯
[Huyền Thê]
げんてい
🔊
Danh từ chung
thang lên tàu
Hán tự
舷
Huyền
mạn thuyền
梯
Thê
thang; cầu thang; uống không biết chán