舳艫千里 [Trục Lô Thiên Lý]
じくろせんり

Danh từ chung

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

tàu thuyền nối đuôi nhau

Hán tự

Trục mũi tàu
đuôi tàu
Thiên nghìn
ri; làng; nhà cha mẹ; dặm