舫結び [Phảng Kết]
舫い結び [Phảng Kết]
もやい結び [Kết]
もやいむすび

Danh từ chung

nút thòng lọng

Hán tự

Phảng neo; bến đỗ
Kết buộc; kết; hợp đồng; tham gia; tổ chức; búi tóc; thắt