航空宇宙技術研究所
[Hàng Không Vũ Trụ Kĩ Thuật Nghiên Cứu Sở]
こうくううちゅうぎじゅつけんきゅうじょ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 42000
Độ phổ biến từ: Top 42000
Danh từ chung
Phòng thí nghiệm Hàng không Vũ trụ Quốc gia