航海日誌 [Hàng Hải Nhật Chí]
こうかいにっし

Danh từ chung

nhật ký tàu; sổ nhật ký

Hán tự

Hàng điều hướng; đi thuyền; du ngoạn; bay
Hải biển; đại dương
Nhật ngày; mặt trời; Nhật Bản; đơn vị đếm cho ngày
Chí tài liệu; ghi chép