舟歌 [Chu Ca]
船歌 [Thuyền Ca]
舟唄 [Chu Bái]
ふなうた

Danh từ chung

bài hát thủy thủ; bài hát trên thuyền

Danh từ chung

barcarolle

🔗 バルカロール

Hán tự

Chu thuyền
Ca bài hát; hát
Thuyền tàu; thuyền
Bái bài hát; ballad