Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
舞扇
[Vũ Phiến]
まいおうぎ
🔊
Danh từ chung
quạt của vũ công
Hán tự
舞
Vũ
nhảy múa; bay lượn; xoay vòng
扇
Phiến
quạt