舞台装置
[Vũ Đài Trang Trí]
ぶたいそうち
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 25000
Độ phổ biến từ: Top 25000
Danh từ chung
⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)
cảnh trí sân khấu