舞台俳優
[Vũ Đài Bài Ưu]
ぶたいはいゆう
Danh từ chung
diễn viên sân khấu
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
その俳優は舞台でせりふを忘れた。
Người diễn viên đó đã quên lời thoại trên sân khấu.
俳優達は舞台の上で待っている。
Các diễn viên đang chờ trên sân khấu.
彼はアメリカの舞台で最も優れた俳優になった。
Anh ấy đã trở thành diễn viên xuất sắc nhất trên sân khấu Mỹ.