Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
舗装煉瓦
[Phổ Trang Luyện Ngõa]
ほそうれんが
🔊
Danh từ chung
gạch lát
Hán tự
舗
Phổ
cửa hàng; cửa hiệu; lát đường
装
Trang
trang phục; ăn mặc; giả vờ; cải trang; tuyên bố
煉
Luyện
luyện kim; nhào nặn trên lửa
瓦
Ngõa
ngói; gam