舐り箸 [Thỉ Trứ]
ねぶり箸 [Trứ]
ねぶりばし

Danh từ chung

liếm đũa

Hán tự

Thỉ liếm; liếm láp; đốt cháy; nếm; trải qua; coi thường; khinh thường
Trứ đũa