舐め尽くす
[Thỉ Tận]
嘗め尽くす [Thường Tận]
なめ尽くす [Tận]
舐めつくす [Thỉ]
嘗め尽くす [Thường Tận]
なめ尽くす [Tận]
舐めつくす [Thỉ]
なめつくす
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
liếm sạch; liếm hết
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
bị lửa nuốt chửng; bị lửa thiêu rụi; bị lửa quét qua; bị phá hủy hoàn toàn