舌触り
[Thiệt Xúc]
舌ざわり [Thiệt]
舌ざわり [Thiệt]
したざわり
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 47000
Độ phổ biến từ: Top 47000
Danh từ chung
cảm giác trên lưỡi (của thức ăn hoặc đồ uống); kết cấu