1. Thông tin cơ bản
- Từ: 興業
- Cách đọc: こうぎょう
- Từ loại: Danh từ (thuần Hán)
- Nghĩa khái quát: khởi hưng/khuyến khích phát triển ngành nghề; doanh nghiệp, công cuộc kinh doanh (sắc thái hành chính–lịch sử)
- Độ trang trọng: Cao; dùng trong văn bản chính sách, tên công ty, thuật ngữ lịch sử–kinh tế
- Lưu ý: Dễ nhầm với 興行 (biểu diễn, show) và 工業 (công nghiệp chế tạo)
2. Ý nghĩa chính
- Khuyến khích, phát triển sản nghiệp: như trong cụm lịch sử 殖産興業 (khuyến khích sản xuất và phát triển công thương).
- Doanh nghiệp/công ty, công cuộc kinh doanh: thường thấy trong tên doanh nghiệp kiểu ◯◯興業株式会社, hàm ý “công ty làm ăn, khai mở lĩnh vực”.
3. Phân biệt
- 興業 vs 興行(こうぎょう): 興行 = hoạt động biểu diễn, tổ chức show (vé, doanh thu rạp). 興業 = khởi hưng/sự nghiệp kinh doanh nói chung; không dùng cho “doanh thu phòng vé”.
- 興業 vs 工業(こうぎょう): 工業 = công nghiệp chế tạo. 興業 có phạm vi rộng, thiên về “khởi hưng ngành nghề/doanh nghiệp”.
- 興業 vs 産業/事業: 産業 = ngành kinh tế; 事業 = dự án/hoạt động kinh doanh cụ thể. 興業 mang sắc thái “khơi dậy/phát triển sự nghiệp, lập nghiệp”.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Thường dùng trong cụm từ cố định: 殖産興業, 興業政策, 興業資金 (văn phong hành chính/lịch sử).
- Trong tên công ty: ◯◯興業 hàm ý “công ty kinh doanh đa ngành/thi công/xây dựng/bất động sản…”.
- Trong câu hiện đại: dùng như danh từ chỉ lĩnh vực/hoạt động kinh doanh: 地域の興業を支援する (hỗ trợ phát triển hoạt động kinh doanh địa phương). Văn phong trang trọng.
- Tránh nhầm: các collocation về phim ảnh, biểu diễn thường là 興行 (ví dụ: 興行収入 = doanh thu phòng vé), không phải 興業.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 殖産興業 | Từ liên quan | khuyến khích sản xuất và phát triển công thương | Thuật ngữ lịch sử thời Minh Trị. |
| 工業 | Đối chiếu | công nghiệp chế tạo | Phạm vi hẹp hơn, thiên về manufacturing. |
| 興行 | Đối chiếu | biểu diễn, show | Dùng cho ngành giải trí, doanh thu rạp. |
| 産業 | Liên quan | ngành công nghiệp | Khái niệm rộng về kinh tế. |
| 事業 | Đồng nghĩa gần | sự nghiệp, dự án, kinh doanh | Trung tính, hiện đại, đa dụng. |
| 起業/創業 | Liên quan | khởi nghiệp/sáng lập doanh nghiệp | Nói về hành vi lập công ty. |
| 衰退/廃業 | Đối nghĩa | suy thoái/đóng cửa kinh doanh | Xu hướng ngược lại với “khởi hưng”. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 興 (コウ/おこ-す・おこ-る): hưng, khơi dậy.
- 業 (ギョウ/わざ): nghiệp, công việc, ngành nghề.
- Kết hợp nghĩa: “hưng và phát triển nghiệp”, hàm ý gây dựng hoạt động kinh doanh/ngành nghề.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong tiếng Nhật hiện đại, 興業 gợi sắc thái chính sách–thể chế hoặc tên gọi công ty. Khi viết học thuật/lập quy hoạch, dùng 産業振興 phổ biến hơn; còn 殖産興業 mang tính lịch sử. Ở thực tế, nhiều doanh nghiệp chọn “◯◯興業” như một cách nhấn mạnh tinh thần kiến tạo và đa dạng lĩnh vực.
8. Câu ví dụ
- 明治政府は殖産興業を推進した。
Chính phủ Minh Trị đã thúc đẩy chính sách khuyến khích sản xuất và phát triển công thương.
- 市は地域興業を支える新たな補助制度を設けた。
Thành phố lập chế độ trợ cấp mới để hỗ trợ hoạt động kinh doanh địa phương.
- 父は建設興業を立ち上げ、地元の雇用を生み出した。
Bố tôi lập một doanh nghiệp xây dựng và tạo việc làm cho địa phương.
- この計画は中小興業の資金繰りを改善する。
Kế hoạch này cải thiện dòng vốn cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ.
- 社名に「山田興業」と付けたのは、多角化を意識したからだ。
Đặt tên công ty là “Yamada Kōgyō” là vì hướng tới đa dạng hóa kinh doanh.
- 県は興業基盤の整備に力を入れている。
Tỉnh đang chú trọng hoàn thiện nền tảng cho hoạt động kinh doanh.
- 歴史資料には当時の興業政策が詳しく記されている。
Tư liệu lịch sử ghi chép chi tiết về các chính sách khởi hưng khi ấy.
- 祖父は戦後、小さな運送興業を営んでいた。
Ông tôi sau chiến tranh đã điều hành một doanh nghiệp vận tải nhỏ.
- この地域では食品加工系の興業が増えている。
Ở vùng này số doanh nghiệp chế biến thực phẩm đang tăng lên.
- 旧日本興業銀行に関する記事を読んだ。
Tôi đã đọc bài viết về Ngân hàng Công nghiệp Nhật Bản (trước đây).